Có 5 kết quả:

即时 jí shí ㄐㄧˊ ㄕˊ即時 jí shí ㄐㄧˊ ㄕˊ即食 jí shí ㄐㄧˊ ㄕˊ及时 jí shí ㄐㄧˊ ㄕˊ及時 jí shí ㄐㄧˊ ㄕˊ

1/5

Từ điển Trung-Anh

immediate

jí shí ㄐㄧˊ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tức thời, ngay lập tức

Từ điển Trung-Anh

immediate

jí shí ㄐㄧˊ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

instant (food)

Từ điển phổ thông

đúng lúc, kịp thời

Từ điển Trung-Anh

(1) in time
(2) promptly
(3) without delay
(4) timely

Từ điển phổ thông

đúng lúc, kịp thời

Từ điển Trung-Anh

(1) in time
(2) promptly
(3) without delay
(4) timely